Phiên âm : jǐ duō.
Hán Việt : kỉ đa.
Thuần Việt : mấy; bao nhiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mấy; bao nhiêu询问数量jǐ duō rén?bao nhiêu người?这袋米有几多重?zhè dài mǐ yǒu jǐ duōchóng?túi gạo này bao nhiêu cân?