Phiên âm : jǐ shí.
Hán Việt : kỉ thì.
Thuần Việt : lúc nào; khi nào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lúc nào; khi nào什么时候nǐmen jǐshí zǒu?lúc nào các anh đi?不知几时进来了一个人.bùzhī jīshí jìnlái le yīgè rén.có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.