Phiên âm : jǐ gè.
Hán Việt : kỉ cá.
Thuần Việt : vài cái; vài thứ; nhiều hơn hai cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vài cái; vài thứ; nhiều hơn hai cái两个或两个以上的