VN520


              

几筵

Phiên âm : jǐ yán.

Hán Việt : kỉ diên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.案桌。《荀子.禮論》:「床笫几筵, 所以養體也。」2.祭祀的席位或靈座。《禮記.檀弓下》:「有司以几筵, 舍奠於墓左。」


Xem tất cả...