Phiên âm : jǐ yán.
Hán Việt : kỉ diên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.案桌。《荀子.禮論》:「床笫几筵, 所以養體也。」2.祭祀的席位或靈座。《禮記.檀弓下》:「有司以几筵, 舍奠於墓左。」