Phiên âm : jǐ fēn.
Hán Việt : kỉ phân.
Thuần Việt : một chút; hơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một chút; hơi某一不确定或不特指的东西(如一个数量或程度);一部分;多少