VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凝乳 (níng rǔ) : ngưng nhũ
凝佇 (níng zhù) : ngưng trữ
凝华 (níng huá) : sự ngưng tụ; từ thể khí chuyển thành thể rắn
凝固 (níng gù) : ngưng cố
凝固劑 (níng gù jì) : ngưng cố tề
凝固点 (níng gù diǎn) : điểm đông; điểm đóng băng; nhiệt độ đông đặc; thời
凝固點 (níng gù diǎn) : ngưng cố điểm
凝妝 (níng zhuāng) : ngưng trang
凝寒 (níng hán) : ngưng hàn
凝思 (níng sī) : suy ngẫm; tập trung suy nghĩ
凝想 (níng xiǎng) : ngưng tưởng
凝態 (níng tài) : ngưng thái
凝慮 (níng lǜ) : ngưng lự
凝望 (níng wàng) : ngóng nhìn; ngóng trông, nhìn chằm chằm, chăm chú
凝水石 (níng shuǐ shí) : ngưng thủy thạch
凝滞 (níng zhì) : ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ
凝滯 (níng zhì) : ngưng trệ
凝灰岩 (níng huī yán) : đá ba-dan
凝点 (níng diǎn) : Điểm ngưng
凝然 (níng rán) : ngưng nhiên
凝目 (níng mù) : ngưng mục
凝眄 (níng miǎn) : ngưng miện
凝眸 (níng móu) : chăm chú nhìn; chăm chú
凝睇 (níng dì) : ngưng thê
凝神 (níng shén) : ngưng thần
--- |
下一頁