VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凝結 (níng jié) : ngưng kết
凝結作用 (níng jié zuò yòng) : ngưng kết tác dụng
凝結反應 (níng jié fǎn yìng) : ngưng kết phản ứng
凝網 (níng wǎng) : ngưng võng
凝練 (níng liàn) : ngưng luyện
凝练 (níng liàn) : cô đọng; xúc tích
凝结 (níng jié) : ngưng tụ
凝结水泵 (níng jié shuǐ bèng) : Bơm nước ngưng
凝结水箱 (níng jié shuǐ xiāng) : Bình ngưng nước
凝聚 (níng jù ) : ngưng tụ
凝聚力 (níng jù lì) : lực ngưng tụ
凝聽 (níng tīng) : ngưng thính
凝脂 (níng zhī) : ngưng chi
凝膠體 (níng jiāo tǐ) : ngưng giao thể
凝血因子 (níng xiě yīn zǐ) : ngưng huyết nhân tử
凝血現象 (níng xiě xiàn xiàng) : ngưng huyết hiện tượng
凝血酶 (níng xuè méi) : chất làm đông máu
凝血障礙 (níng xiě zhàng ài) : ngưng huyết chướng ngại
凝視 (níng shì ) : ngưng thị
凝視點 (níng shì diǎn) : ngưng thị điểm
凝视 (níng shì) : nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm
凝重 (níng zhòng) : ngưng trọng
凝鍊 (níng liàn) : ngưng luyện
凝集 (níng jí ) : ngưng tập
凝雨 (níng yǔ) : ngưng vũ
上一頁
|
下一頁