VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冒了 (mào le) : mạo liễu
冒充 (mào chōng) : giả mạo; đội lốt; giả làm
冒兒咕冬 (màor gū dōng) : mạo nhi cô đông
冒冒 (mào mào) : mạo mạo
冒冒失失 (mào mào shī shī) : mạo mạo thất thất
冒号 (mào hào) : dấu hai chấm
冒名 (mào míng) : mạo danh; mượn tên người khác
冒天下之大不韙 (mào tiān xià zhī dà bù wěi) : mạo thiên hạ chi đại bất vĩ
冒失 (mào shī) : mạo thất
冒失鬼 (mào shī guǐ) : mạo thất quỷ
冒头 (mào tóu) : có ngọn
冒姓 (mào xìng) : mạo tính
冒富 (mào fù) : mạo phú
冒尖 (mào jiān) : có ngọn; vung lên; đầy lên
冒撞 (mào zhuàng) : mạo tràng
冒支銀 (mào zhī yín) : mạo chi ngân
冒昧 (mào mèi) : mạo muội
冒昧從事 (mào mèi cóng shì) : mạo muội tòng sự
冒死 (mào sǐ) : mạo tử
冒汗 (mào hàn) : mạo hãn
冒泡 (mào pào) : mạo phao
冒泡兒 (mào pàor) : mạo phao nhi
冒涼腔 (mào liáng qiāng) : mạo lương khang
冒濫 (mào làn) : mạo lạm
冒瀆 (mào dú) : mạo độc
--- |
下一頁