Phiên âm : mào mèi cóng shì.
Hán Việt : mạo muội tòng sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 三思而行, .
鹵莽行動。如:「冒昧從事, 常常會出問題。」「遇事應當慮周慎行, 切忌冒昧從事, 才能減少錯誤。」