Phiên âm : mào míng.
Hán Việt : mạo danh.
Thuần Việt : mạo danh; mượn tên người khác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mạo danh; mượn tên người khác假冒别人的名义màomíngdǐngtì.mạo danh người khác.