Phiên âm : mào liáng qiāng.
Hán Việt : mạo lương khang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冷言冷語, 譏笑嘲諷。如:「他不但不出手幫忙, 還在一旁冒涼腔, 實在沒道理。」