Phiên âm : mào làn.
Hán Việt : mạo lạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假冒浮濫。《宋史.卷三五.孝宗本紀三》:「乙卯, 詔自今歸正官親赴部授官, 以革冒濫。」