VN520


              

冒濫

Phiên âm : mào làn.

Hán Việt : mạo lạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假冒浮濫。《宋史.卷三五.孝宗本紀三》:「乙卯, 詔自今歸正官親赴部授官, 以革冒濫。」


Xem tất cả...