VN520


              

冒尖

Phiên âm : mào jiān.

Hán Việt : mạo tiêm.

Thuần Việt : có ngọn; vung lên; đầy lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

có ngọn; vung lên; đầy lên
( 冒尖儿)装满而且稍高出容器
kuāng lǐ de cài yǐjīng màojiān le.
rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.
nhỉnh hơn; vượt lên một chút; nhích hơn một chút
稍稍超过一定的数量
弟弟十岁刚冒尖.
dìdì shísùi gāng màojiān.
cậu


Xem tất cả...