Phiên âm : mào jiān.
Hán Việt : mạo tiêm.
Thuần Việt : có ngọn; vung lên; đầy lên.
có ngọn; vung lên; đầy lên
( 冒尖儿)装满而且稍高出容器
kuāng lǐ de cài yǐjīng màojiān le.
rau ở trong sọt đã xếp vung lên rồi.
nhỉnh hơn; vượt lên một chút; nhích hơn một chút
稍稍超过一定的数量
弟弟十岁刚冒尖.
dìdì shísùi gāng màojiān.
cậu