VN520


              

冒兒咕冬

Phiên âm : màor gū dōng.

Hán Việt : mạo nhi cô đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鹵莽的樣子。如:「那人不吭一聲, 就冒兒咕冬的跑進來。」


Xem tất cả...