VN520


              

冒泡兒

Phiên âm : mào pàor.

Hán Việt : mạo phao nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)胡說八道。(2)抽煙。(3)形容誇張的樣子。


Xem tất cả...