VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冒火 (mào huǒ) : tức giận; nổi nóng; phát cáu; nổi khùng
冒然 (mào rán) : mạo nhiên
冒煙 (mào yān) : mạo yên
冒煙突火 (mào yān tú huǒ) : mạo yên đột hỏa
冒熱氣 (mào rè qì) : mạo nhiệt khí
冒牌 (mào pái) : mạo bài
冒牌貨 (mào pái huò) : mạo bài hóa
冒犯 (mào fàn) : mạo phạm
冒用 (mào yòng) : mạo dụng
冒禮 (mào lǐ) : mạo lễ
冒稱 (mào chēng) : mạo xưng
冒突 (mào tú) : mạo đột
冒籍 (mào jí) : mạo tịch
冒號 (mào hào) : mạo hào
冒被 (mào bèi) : mạo bị
冒認 (mào rèn) : mạo nhận
冒进 (mào jìn) : liều lĩnh; tiến bừa; làm bừa
冒進政策 (mào jìn zhèng cè) : mạo tiến chánh sách
冒金星兒 (mào jīn xīngr) : mạo kim tinh nhi
冒鋒突圍 (mào fēng tú wéi) : mạo phong đột vi
冒鏑當鋒 (mào dí dāng fēng) : mạo 鏑 đương phong
冒险 (mào xiǎn) : mạo hiểm; phiêu lưu; liều lĩnh; vuốt râu cọp; nhắm
冒险主义 (mào xiǎn zhǔ yì) : chủ nghĩa mạo hiểm; chủ nghĩa phiêu lưu
冒險 (mào xiǎn) : mạo hiểm
冒險犯難 (mào xiǎn fàn nàn) : mạo hiểm phạm nan
上一頁
|
下一頁