VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
入境問俗 (rù jìng wèn sú) : nhập cảnh vấn tục
入境問禁 (rù jìng wèn jìn) : nhập cảnh vấn cấm
入境手续 (rù jìng shǒu xù) : Thủ tục nhập cảnh
入境签证 (rù jìng qiān zhèng) : Visa
入境簽證 (rù jìng qiān zhèng) : nhập cảnh thiêm chứng
入境證 (rù jìng zhèng) : nhập cảnh chứng
入境问俗 (rù jìng wèn sú) : nhập gia tuỳ tục; vào nước của người ta thì phải h
入境隨俗 (rù jìng suí sú) : nhập cảnh tùy tục
入壟 (rù lǒng) : nhập lũng
入声 (rù shēng) : thanh nhập
入夜 (rù yè) : ban đêm; đêm đến
入夢 (rù mèng) : nhập mộng
入夢生花 (rù mèng shēng huā) : nhập mộng sanh hoa
入夥 (rù huǒ) : nhập lõa
入学 (rù xué) : nhập học; mới học
入學 (rù xué) : nhập học
入宅 (rù zhái) : nhập trạch
入官 (rù guān) : nhập quan
入定 (rù dìng) : nhập định; ngồi thiền
入室 (rù shì) : nhập thất
入室升堂 (rù shì shēng táng) : nhập thất thăng đường
入室弟子 (rù shì dì zǐ) : nhập thất đệ tử
入室操戈 (rù shì cāo gē) : nhập thất thao qua
入宮 (rù gōng) : nhập cung
入寇 (rù kòu) : xâm nhập; xâm lược; xâm lấn
上一頁
|
下一頁