VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
入射点 (rù shè diǎn) : điểm khúc xạ
入射線 (rù shè xiàn) : nhập xạ tuyến
入射线 (rù shè xiàn) : đường khúc xạ; tia tới
入射角 (rù shè jiǎo) : góc khúc xạ; góc tia tới
入山 (rù shān) : nhập san
入山證 (rù shān zhèng) : nhập san chứng
入己 (rù jǐ) : nhập kỉ
入帐 (rù zhàng) : nhập sổ; vào sổ
入席 (rù xí) : ngồi vào vị trí; vào tiệc; nhập tiệc
入帳 (rù zhàng) : nhập trướng
入幕之賓 (rù mù zhī bīn) : nhập mạc chi tân
入库 (rù kù) : nhập kho
入库作帐 (rù kù zuò zhàng) : vào sổ nhập kho
入库单 (rù kù dān) : phiếu nhập kho
入庠 (rù xiáng) : nhập tường
入座 (rù zuò) : nhập tọa
入庫 (rù kù) : nhập khố
入廟登位 (rù miào dēng wèi) : nhập miếu đăng vị
入彀 (rù gòu) : vào tròng
入微 (rù wēi) : tỉ mỉ; tinh tế; chu đáo
入情入理 (rù qíng rù lǐ ) : nhập tình nhập lí
入戲 (rù xì) : nhập hí
入手 (rù shǒu ) : nhập thủ
入托 (rù tuō) : đi nhà trẻ
入扣 (rù kòu) : nhập khấu
上一頁
|
下一頁