Phiên âm : rù shì.
Hán Việt : nhập thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進入室內。例入室之前, 請先敲門。語本《論語.先進》:「由也升堂矣, 未入於室也。」比喻學問已達精深的境界。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諧讔》:「若效而不已, 則髠袒而入室, 旃孟之石交乎?」