Phiên âm : rù shì shēng táng.
Hán Việt : nhập thất thăng đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人的學問或技能到達高深的境界。參見「升堂入室」條。明.徐霖《繡襦記》第二齣:「效先人入室升堂, 淑諸人鑿壁懸梁。」義參「升堂入室」。見「升堂入室」條。