VN520


              

入室升堂

Phiên âm : rù shì shēng táng.

Hán Việt : nhập thất thăng đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人的學問或技能到達高深的境界。參見「升堂入室」條。明.徐霖《繡襦記》第二齣:「效先人入室升堂, 淑諸人鑿壁懸梁。」
義參「升堂入室」。見「升堂入室」條。


Xem tất cả...