VN520


              

入室弟子

Phiên âm : rù shì dì zǐ.

Hán Việt : nhập thất đệ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正式磕頭拜師、得師傅真傳的徒弟。《晉書.卷九四.隱逸傳.楊軻傳》:「雖受業門徒, 非入室弟子, 莫得親言。」


Xem tất cả...