Phiên âm : rù shì dì zǐ.
Hán Việt : nhập thất đệ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正式磕頭拜師、得師傅真傳的徒弟。《晉書.卷九四.隱逸傳.楊軻傳》:「雖受業門徒, 非入室弟子, 莫得親言。」