Phiên âm : rù zhái.
Hán Việt : nhập trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬入新宅。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一一.暖屋》:「今之入宅與遷居者, 鄰里醵金治具, 過主人飲, 謂曰暖屋, 或曰暖房。」