VN520


              

入宅

Phiên âm : rù zhái.

Hán Việt : nhập trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搬入新宅。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一一.暖屋》:「今之入宅與遷居者, 鄰里醵金治具, 過主人飲, 謂曰暖屋, 或曰暖房。」


Xem tất cả...