Phiên âm : rù xué.
Hán Việt : nhập học.
Thuần Việt : nhập học; mới học.
nhập học; mới học
开始进某个学校学习
rùxuékǎoshì.
thi vào trường.
明天检查体格,后天就入学.
míngtiān jiǎnchá tǐgé,hòutiān jìu rùxué.
ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
vào trường tiểu học
开始进小学学习
入学年龄.
rùxuéniánlíng.