VN520


              

入学

Phiên âm : rù xué.

Hán Việt : nhập học.

Thuần Việt : nhập học; mới học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhập học; mới học
开始进某个学校学习
rùxuékǎoshì.
thi vào trường.
明天检查体格,后天就入学.
míngtiān jiǎnchá tǐgé,hòutiān jìu rùxué.
ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
vào trường tiểu học
开始进小学学习
入学年龄.
rùxuéniánlíng.


Xem tất cả...