VN520


              

入夢

Phiên âm : rù mèng.

Hán Việt : nhập mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 失眠, .

1.進入夢境, 指睡覺。例臨睡前他喜歡看些書, 但常看著看著便入夢了。2.別人出現在自己的夢中。例悠悠生死別經年, 魂魄不曾來入夢。(唐.白居易〈長恨歌〉)
1.進入夢境, 指睡覺。2.別人出現在自己的夢中。唐.白居易〈長恨歌〉:「悠悠生死別經年, 魂魄不曾來入夢。」


Xem tất cả...