VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
光学 (guāng xué) : quang học
光学玻璃 (guāng xué bō lí) : thuỷ tinh quang học
光學 (guāng xué ) : quang học
光學儀器 (guāng xué yí qì) : quang học nghi khí
光學印像機 (guāng xué yìn xiàng jī) : quang học ấn tượng cơ
光學字元閱讀機 (guāng xué zì yuán yuè dú jī) : quang học tự nguyên duyệt độc cơ
光學望遠鏡 (guāng xué wàng yuǎn jìng) : quang học vọng viễn kính
光學玻璃 (guāng xué bō li) : quang học pha li
光學系統 (guāng xué xì tǒng) : quang học hệ thống
光學讀字機 (guāng xué dú zì jī) : quang học độc tự cơ
光學通信 (guāng xué tōng xìn) : quang học thông tín
光學錄音 (guāng xué lù yīn) : quang học lục âm
光學電腦 (guāng xué diàn nǎo) : quang học điện não
光宅 (guāng zhè) : quang trạch
光宗耀祖 (guāng zōng yào zǔ) : làm rạng rỡ tổ tông; làm vinh dự cho dòng họ
光宠 (guāng chǒng) : vinh dự; ân huệ
光害 (guāng hài) : quang hại
光寵 (guāng chǒng) : quang sủng
光导纤维 (guāng dǎo xiān wéi) : sợi thuỷ tinh; sợi nhựa
光屁股 (guāng pì gu) : cởi truồng; không mặc quần
光差 (guāng chā) : quang sai
光巴 (guāng ba) : trần trụi; trần; trần truồng
光帶 (guāng dài) : quang đái
光平县 (guǎng píng xiàn) : Quang Bình
光年 (guāng nián) : Năm ánh sáng
上一頁
|
下一頁