VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
光度 (guāng dù) : cường độ ánh sáng; độ sáng
光度計 (guāng dù jì) : quang độ kế
光度计 (guāng dù jì) : quang kế
光彩 (guāng cǎi) : quang thái
光彩夺目 (guāng cǎi duó mù) : sặc sỡ loá mắt; sáng chói; sáng loà
光彩奪目 (guāng cǎi duó mù) : quang thải đoạt mục
光彩照人 (guāng cǎi zhào rén) : chói lọi; sáng chói; sáng rực
光復 (guāng fù) : quang phục
光復節 (guāng fù jié) : quang phục tiết
光復舊京 (guāng fù jiù jīng) : quang phục cựu kinh
光復舊物 (guāng fù jiù wù) : quang phục cựu vật
光忠 (guāng zhōng) : Quang Trung
光怪陆离 (guāng guài lù lí) : kỳ quái; kỳ lạ; màu sắc sặc sỡ; lạ lùng
光怪陸離 (guāng guài lù lí) : quang quái lục li
光控電路開關 (guāng kòng diàn lù kāi guān) : quang khống điện lộ khai quan
光撻撻 (guāng tà tà) : quang thát thát
光攝 (guāng shè) : quang nhiếp
光效應藝術 (guāng xiào yìng yì shù) : quang hiệu ứng nghệ thuật
光敏作用 (guāng mǐn zuò yòng) : quang mẫn tác dụng
光敏症 (guāng mǐn zhèng) : quang mẫn chứng
光斑 (guāng bān) : quầng sáng; vệt sáng trên mặt trời; vầng sáng; vùn
光昌 (guāng chāng) : quang xương
光明 (guāng míng ) : quang minh
光明正大 (guāng míng zhèng dà) : quang minh chính đại
光明燈 (guāng míng dēng) : quang minh đăng
上一頁
|
下一頁