Phiên âm : guāng xué tōng xìn.
Hán Việt : quang học thông tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種通信方式。利用光譜範圍接近可見光的電磁波, 來傳輸訊號。通常將欲傳送的資訊調制雷射光束, 利用光纖將訊息傳送出去。