Phiên âm : guāng xué.
Hán Việt : quang học.
Thuần Việt : quang học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quang học物理学的一个分支,研究光的本性光的发射传播和接收规律,以及光跟其他物质的相互作用等guāngxuéyíqìdụng cụ quang học