Phiên âm : guāng xué dú zì jī.
Hán Việt : quang học độc tự cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
應用光學的方法, 讀取紙帶或卡片上的資料, 並自動轉換成數位信號的機器。參見「光學字元閱讀機」條。