VN520


              

光學印像機

Phiên âm : guāng xué yìn xiàng jī.

Hán Việt : quang học ấn tượng cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光學式的洗像機。利用透鏡及遮光片, 可自由將原樣本予以擴大、縮小, 或停止動作的洗樣片機器。


Xem tất cả...