Phiên âm : guāng xué yìn xiàng jī.
Hán Việt : quang học ấn tượng cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
光學式的洗像機。利用透鏡及遮光片, 可自由將原樣本予以擴大、縮小, 或停止動作的洗樣片機器。