Phiên âm : guāng xué xì tǒng.
Hán Việt : quang học hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由若干反射面及折射面集合而成的體系, 各面之曲率中心同在一直線上, 常用來觀察遠方或微小的物體, 以及作為聚焦、集中電磁波能量等用途。如望遠鏡、顯微鏡。