VN520


              

光屁股

Phiên âm : guāng pì gu.

Hán Việt : quang thí cổ.

Thuần Việt : cởi truồng; không mặc quần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cởi truồng; không mặc quần (chỉ thời thơ ấu)
没穿裤子多用来比喻儿童时期
không gì cả; hai bàn tay trắng
形容一无所有


Xem tất cả...