Phiên âm : guāng pì gu.
Hán Việt : quang thí cổ.
Thuần Việt : cởi truồng; không mặc quần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cởi truồng; không mặc quần (chỉ thời thơ ấu)没穿裤子多用来比喻儿童时期không gì cả; hai bàn tay trắng形容一无所有