VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
以一当十 (yǐ yī dāng shí) : lấy một chọi mười; lấy ít địch nhiều
以一持萬 (yǐ yī chí wàn) : dĩ nhất trì vạn
以一當十 (yǐ yī dāng shí) : dĩ nhất đương thập
以一知萬 (yǐ yī zhī wàn) : dĩ nhất tri vạn
以一警百 (yǐ yī jǐng bǎi) : dĩ nhất cảnh bách
以一馭萬 (yǐ yī yù wàn) : dĩ nhất ngự vạn
以上 (yǐ shàng) : trở lên; lên
以下 (yǐ xià) : dưới; trở xuống
以为 (yǐ wéi) : cho rằng; cho là; tưởng là; coi là; tưởng rằng
以人废言 (yǐ rén fèi yán) : ghét nghe; không thèm nghe; chẳng thèm nghe
以人廢言 (yǐ rén fèi yán) : dĩ nhân phế ngôn
以人為鑑 (yǐ rén wéi jiàn) : dĩ nhân vi giám
以佚待勞 (yǐ yì dài láo) : dĩ dật đãi lao
以來 (Yǐ lái) : đến nay
以便 (Yǐ biàn) : để cho dễ dàng
以偏概全 (yǐ piān gài quán) : dĩ thiên khái toàn
以儆效尤 (yǐ jǐng xiào yóu) : răn đe; cảnh cáo
以免 (yǐ miǎn) : để tránh khỏi; để khỏi phải
以內 (yǐ nèi) : dĩ nội
以内 (yǐnèi) : trong vòng; nội; trong khoảng
以前 (yǐ qián ) : dĩ tiền
以卵投石 (yǐ luǎn tóu shí) : trứng chọi đá; châu chấu đá xe
以及 (yǐ jí) : và; cùng
以后 (yǐ hòu) : sau đó; sau này; sau khi; về sau
以售其奸 (yǐ shòu qí jiān) : dĩ thụ kì gian
--- |
下一頁