VN520


              

齋長

Phiên âm : zhāi zhǎng.

Hán Việt : trai trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時稱學校齋舍中指導學生的人。《元史.卷一五八.許衡傳》:「乃請徵其弟子王梓、……、劉安中十二人為伴讀, 詔驛召之來京師, 分處各齋, 以為齋長。」《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「王定即時去請劉齋長、何上舍到來。」