VN520


              

齋襯錢

Phiên âm : zhāi chèn qián.

Hán Việt : trai sấn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作功德時, 供養僧、道的錢財。《水滸傳》第四五回:「海闍黎日常時, 只是教師哥不時送些午齋與胡道;待節下, 又帶挈他去看經, 得些齋襯錢。」《警世通言.卷三九.福祿壽三星度世》:「只見數擔柴, 數桶醬, 數擔米, 更有香燭紙札, 併齋襯錢。」也稱為「齋襯」。