VN520


              

齋心滌慮

Phiên âm : zhāi xīn dí lǜ.

Hán Việt : trai tâm địch lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

摒去雜念, 清心寡欲。宋.葉適〈辯兵部郎官朱元晦狀〉:「方齋心滌慮, 以俟陛下反覆詰難, 庶幾竭盡愚衷。」也作「齊心滌慮」。