Phiên âm : zhāi xīn dí lǜ.
Hán Việt : trai tâm địch lự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摒去雜念, 清心寡欲。宋.葉適〈辯兵部郎官朱元晦狀〉:「方齋心滌慮, 以俟陛下反覆詰難, 庶幾竭盡愚衷。」也作「齊心滌慮」。