Phiên âm : zhāi jū shū shí.
Hán Việt : trai cư sơ thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以粗茶淡飯過日子。形容生活儉樸。《元史.卷一五七.劉秉忠傳》:「秉忠自幼好學, 至老不衰, 雖位極大臣, 而齋居蔬食, 終日澹然, 不異平昔。」