Phiên âm : zhāi lì.
Hán Việt : trai lật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
恭謹戒懼的樣子。《書經.大禹謨》:「祇載見瞽瞍, 夔夔齋慄, 瞽亦允若。」