VN520


              

齋慄

Phiên âm : zhāi lì.

Hán Việt : trai lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

恭謹戒懼的樣子。《書經.大禹謨》:「祇載見瞽瞍, 夔夔齋慄, 瞽亦允若。」