VN520


              

齋醮

Phiên âm : zhāi jiào.

Hán Việt : trai tiếu.

Thuần Việt : lập đàn cầu khấn; sư tăng lập đàn cầu khấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lập đàn cầu khấn; sư tăng lập đàn cầu khấn. 僧道設壇向神佛祈禱.

♦Đàn cầu cúng do nhà sư hoặc đạo sĩ làm. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Nhân niệm vong phu ân nghĩa, tư lượng tố ta trai tiếu công quả siêu độ tha 因念亡夫恩義, 思量做些齋醮功果超度他 (Quyển nhất thất).