Phiên âm : zhāi sēng.
Hán Việt : trai tăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設齋食以供養僧人。《舊唐書.卷一三.德宗本紀下》:「己丑, 右神策中尉霍僊鳴病, 賜馬十匹, 令於諸寺齋僧。」