VN520


              

齋僧

Phiên âm : zhāi sēng.

Hán Việt : trai tăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設齋食以供養僧人。《舊唐書.卷一三.德宗本紀下》:「己丑, 右神策中尉霍僊鳴病, 賜馬十匹, 令於諸寺齋僧。」