VN520


              

齋果

Phiên âm : zhāi guǒ.

Hán Việt : trai quả .

Thuần Việt : đồ cúng; đồ cúng tế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ cúng; đồ cúng tế. 供品.