Phiên âm : qí nuò.
Hán Việt : tề nặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Zeno人名:(1)(西元前490?~前430?)古希臘伊利亞學派哲學家, 辯證法的初祖, 以詭妙論證否定動與多的存在。(2)(西元前336?~前264?)古希臘斯多噶派哲學的創始人, 主張節欲苦行, 以求心理安寧。