Phiên âm : zhāi zhuāng.
Hán Việt : tề trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
齋戒以示莊敬。《禮記.中庸》:「齊莊中正, 足以有敬也。」