Phiên âm : qí mín.
Hán Việt : tề dân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平民、百姓。《莊子.漁父》:「上以忠於世主, 下以化於齊民。」《史記.卷三○.平準書》:「而將相或乘牛車, 齊民無藏蓋。」