VN520


              

齊民

Phiên âm : qí mín.

Hán Việt : tề dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

平民、百姓。《莊子.漁父》:「上以忠於世主, 下以化於齊民。」《史記.卷三○.平準書》:「而將相或乘牛車, 齊民無藏蓋。」


Xem tất cả...