VN520


              

齊明

Phiên âm : qí míng.

Hán Việt : tề minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.明察遍曉, 無所偏頗。《荀子.修身》:「齊明而不竭, 聖人也。」《國語.周語上》:「國之將興, 其君齊明、衷正、精潔、惠和。」2.同放光明。《三國演義》第一五回:「忽密林裡一聲鼓響, 火把齊明。」3.人名。生卒年不詳。戰國時周天子之臣, 後仕楚、韓, 與周最、陳軫、樓緩等人, 宣傳合從抗秦。


Xem tất cả...