Phiên âm : qí cuán.
Hán Việt : tề toàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圍聚。元.王實甫《西廂記.第四本.第四折》:「瞞過俺能拘管的夫人, 穩住俺廝齊攢的侍妾。」元.無名氏《凍齊秦》第二折:「那蘇秦不得官羞歸故里, 怎當的一家兒齊攢聒噪。」