VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
齊截
Phiên âm :
qí jie.
Hán Việt :
tề tiệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這幾畝高粱長得真齊截.
齊巧 (qí qiǎo) : tề xảo
齊傅楚咻 (qí fù chǔ xiū) : tề phó sở hưu
齊備 (qí bèi) : tề bị
齊全 (qí quán) : tề toàn
齊眉舉案 (qí méi jǔ àn) : tề mi cử án
齊梁體 (qí liáng tǐ) : tề lương thể
齊心滌慮 (zhāi xīn dí lǜ) : tề tâm địch lự
齊格飛防線 (qí gé fēi fáng xiàn) : tề cách phi phòng tuyến
齊心同力 (qí xīn tóng lì) : tề tâm đồng lực
齊東野語 (qí dōng yě yǔ) : tề đông dã ngữ
齊心協力 (qí xīn xié lì) : tề tâm hiệp lực
齊心一力 (qí xīn yī lì) : tề tâm nhất lực
齊心合力 (qí xīn hé lì) : tề tâm hợp lực
齊諧 (qí xié) : tề hài
齊唱 (qí chàng) : đồng ca; hợp ca
齊心併力 (qí xīn bìng lì) : tề tâm tính lực
Xem tất cả...