VN520


              

齊心戮力

Phiên âm : qí xīn lù lì.

Hán Việt : tề tâm lục lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

團結心志與力量, 共同達成目標。《舊唐書.卷九六.姚崇傳》:「自古有討除不得者, 祇是人不用命, 但使齊心戮力, 必是可除。」《三國演義》第五回:「凡我同盟, 齊心戮力, 以致臣節, 必無二志。」也作「齊心同力」。
義參「戮力同心」。見「戮力同心」條。


Xem tất cả...