Phiên âm : qí jiā zhì guó.
Hán Việt : tề gia trị quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《禮記.大學》:「欲治其國者, 先齊其家。」指整治家政, 治理國事。元.王子一《誤入桃源》第一折:「我和你韜光晦跡老山中, 煞強如齊家治國平天下。」《孤本元明雜劇.孟母三移.楔子》:「繼統相承數百年, 齊家治國總無偏。」