Phiên âm : gǔ bǎn.
Hán Việt : cổ bản.
Thuần Việt : đánh nhịp; gõ nhịp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh nhịp; gõ nhịp说书时所用的鼓和板人类的鼓室骨,在成人是与骨颞岩部相融合的(骨)板