VN520


              

鼓板

Phiên âm : gǔ bǎn.

Hán Việt : cổ bản.

Thuần Việt : đánh nhịp; gõ nhịp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đánh nhịp; gõ nhịp
说书时所用的鼓和板
人类的鼓室骨,在成人是与骨颞岩部相融合的(骨)板


Xem tất cả...